tủ đựng đồ ăn nghĩa tiếng Đức là Anrichte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anrichte: tủ đựng đồ ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anrichte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tủ đựng đồ ăn