tự đại nghĩa tiếng Đức là Eingebildetheit
tự đại còn có các bản dịch khác là
Selbstgefälligkeit, Selbstüberhebung, manisch, geschwollen, arrogant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eingebildetheit: tự đại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự đại