Eingebildetheit nghĩa tiếng Việt là tự đại
Eingebildetheit còn có các bản dịch khác là
Ngạo mạn, tự cao, kiêu ngạo, tính tự phụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eingebildetheit
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự đại