tủ đá nghĩa tiếng Đức là Gefrierschrank
tủ đá còn có các bản dịch khác là
Tiefkühler, Gefrier-Kühlschrank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefrierschrank: tủ đá
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tủ đá