từ chối nghĩa tiếng Đức là verneinte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verneinte: từ chối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verneinte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
từ chối