Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tự cắt giảm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tự cắt giảm
sich krank melden
(v)
Diễn Giải
tự cắt giảm
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
sich krank melden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sich krank melden
:
tự cắt giảm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich krank melden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự cắt giảm
Bản dịch liên quan
tự cắt giảm
Cất cánh từ
abfliegen
(Vi)(ist)(tr)
bản cắt từ báo
Zeitungsausschnitt
(m)
Trong từ "cat," "c" là một phụ âm.
Im Wort "Katze" ist "c" ein Konsonant.
Tư vấn viên tạo kiểu và cắt tóc
Der Berater für Haarstyling und -schneiden
Cô ấy cất giữ đồ đạc trong tủ.
Sie verstaut ihre Sachen im Schrank.
(e.g.)
Những pharaon được chôn cất trong các kim tự tháp.
Die Pharaonen wurden in Pyramiden entombed.
(e.g.)
Thành Cát Tư Hãn (Đại Hãn của Đế Chế Mông Cổ)
Dschingis Khan
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout