từ bỏ nghĩa tiếng Anh là
relented
/rɪˈlɛntɪd/
(v)
từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relented
Nghe phát âm giọng Mỹ của relented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relented: từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relented