từ bỏ nghĩa tiếng Đức là
Aufgabe
(f)
từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufgabe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufgabe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufgabe: từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufgabe