preisgeben (v) nghĩa tiếng Việt là
Từ bỏ
preisgeben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của preisgeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của preisgeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preisgeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preisgeben