truyền đạt nghĩa tiếng Anh là
imparted
/ɪmˈpɑrtɪd/
(v)
truyền đạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imparted
Nghe phát âm giọng Mỹ của imparted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imparted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imparted: truyền đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imparted