truyền đạt nghĩa tiếng Anh là relay
/rɪˈleɪ/
truyền đạt còn có các bản dịch khác là
communicated, imparting, conveying
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relay: truyền đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
truyền đạt