truy tố nghĩa tiếng Anh là
indicts
/ɪnˈdaɪt/ɪnˈdaɪts/
(v)(hiện tại, pháp lý)
truy tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indicts
Nghe phát âm giọng Mỹ của indicts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truy tố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indicts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indicts: truy tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indicts