truy tố nghĩa tiếng Anh là prosecute
/ˈprɒsɪkjuːt/
truy tố còn có các bản dịch khác là
arraign, indicts, indict
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prosecute: truy tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prosecute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
truy tố