truy tố nghĩa tiếng Anh là
indict
/ɪnˈdaɪt/ɪnˈdaɪts/
(v)(Present tense)
truy tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indict: truy tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indict