truy tố nghĩa tiếng Đức là strafrechtlich verfolgen
truy tố còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strafrechtlich verfolgen: truy tố
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
truy tố