strafrechtlich verfolgen nghĩa tiếng Việt là truy tố
strafrechtlich verfolgen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strafrechtlich verfolgen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
truy tố