truy tố nghĩa tiếng Đức là anklagen
truy tố còn có các bản dịch khác là
strafrechtlich verfolgen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anklagen: truy tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anklagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
truy tố