trustees nghĩa tiếng Việt là quản lý
trustees phiên âm IPA là /truːˈstiːz/
trustees còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trustees
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trustees
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quản lý