trustee nghĩa tiếng Việt là người quản trị
trustee phiên âm IPA là /trʌˈstiː/
trustee còn có các bản dịch khác là
Người được ủy thác, người quản lý tài sản, quản trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trustee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trustee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quản trị