Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trưởng phòng kinh doanh
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
trưởng phòng kinh doanh
head of sales
(phrase)
Diễn Giải
trưởng phòng kinh doanh
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
head of sales
/hɛd əv seɪlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
head of sales
:
trưởng phòng kinh doanh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
head of sales
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trưởng phòng kinh doanh
Bản dịch liên quan
trưởng phòng kinh doanh
Trưởng phòng nhà kính
Greenhouse Manager
Trưởng phòng rủi ro kinh tế
Economic Risk Manager
Trưởng phòng rủi ro kinh doanh
Business Risk Manager
Trưởng phòng thông tin kinh doanh
Business Intelligence Manager
Trưởng phòng phân tích kinh doanh
Business Analytics Manager
Trưởng phòng vận hành kinh doanh
Sales Operations Manager
Trưởng phòng đào tạo kinh doanh
Business Training Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout