trườn nghĩa tiếng Đức là gleiten
trườn còn có các bản dịch khác là
rutschen, kriechen, kriecht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleiten: trườn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trườn