trước khi đưa ra quyết định mua sắm nghĩa tiếng Anh là before making a purchase decision
/bɪˈfɔr ˈmeɪkɪŋ ə ˈpɜrchəs dɪˈsɪʒən/
trước khi đưa ra quyết định mua sắm còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan before making a purchase decision: trước khi đưa ra quyết định mua sắm
Mở Rộng