trước đó nghĩa tiếng Đức là
letzt
(Adj)
trước đó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan letzt: trước đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
letzt