trung kiên nghĩa tiếng Anh là be true
/bi truː/
trung kiên còn có các bản dịch khác là
attachment, adherence
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be true: trung kiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be true
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trung kiên