truncation (n) nghĩa tiếng Việt là
cắt bớt
truncation phiên âm IPA là /trʌŋˈkeɪʃən/
truncation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của truncation
Nghe phát âm giọng Mỹ của truncation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan truncation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
truncation