Diễn Giải
cắt đứt nghĩa tiếng Anh là
truncation
/trʌŋˈkeɪʃən/
(n)
cắt đứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của truncation
Nghe phát âm giọng Mỹ của truncation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan truncation: cắt đứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
truncation