trừ ra nghĩa tiếng Anh là
except
/ɪkˈsɛpt/
(v)
trừ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của except
Nghe phát âm giọng Mỹ của except
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của except
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan except: trừ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
except