trụ cột nghĩa tiếng Anh là brace
/breɪs/
trụ cột còn có các bản dịch khác là
buttress, bastion, stanchions
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brace: trụ cột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brace
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trụ cột