troubled (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Bất ổn
troubled phiên âm IPA là /ˈtrʌbəld/
troubled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của troubled
Nghe phát âm giọng Mỹ của troubled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bất ổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của troubled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troubled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troubled