đầy rắc rối nghĩa tiếng Anh là
troubled
/ˈtrʌbld/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của troubled
Nghe phát âm giọng Mỹ của troubled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầy rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của troubled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troubled: đầy rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troubled