trotted (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã bước
trotted phiên âm IPA là /trɒtɪd/
trotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của trotted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trotted