Diễn Giải
đi lững thững nghĩa tiếng Anh là
trotted
/ˈtrɒtɪd/
(v)(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của trotted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trotted: đi lững thững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trotted