Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trong trang phục của cô ấy
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
trong trang phục của cô ấy
in ihrer Kleidung
(prep phrase)
Diễn Giải
trong trang phục của cô ấy
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
in ihrer Kleidung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
in ihrer Kleidung
:
trong trang phục của cô ấy
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in ihrer Kleidung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trong trang phục của cô ấy
Bản dịch liên quan
trong trang phục của cô ấy
Váy - trang phục truyền thống của phụ nữ trong dịp Oktoberfest
Dirndl
(n)(~)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout