trong trắng nghĩa tiếng Đức là Reinheit
trong trắng còn có các bản dịch khác là
arglos, unverdorben, unbefleckt, schuldlos, Keuschheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinheit: trong trắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trong trắng