trông thấy nghĩa tiếng Đức là erblicken
trông thấy còn có các bản dịch khác là
sichten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erblicken: trông thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erblicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trông thấy