trong sạch nghĩa tiếng Anh là unawakened
trong sạch còn có các bản dịch khác là
chaste, unclouded, unalloyed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unawakened: trong sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unawakened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trong sạch