trống rỗ nghĩa tiếng Anh là
hollowly
/ˈhɒləʊli/
trống rỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollowly: trống rỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollowly