empty (adj) nghĩa tiếng Việt là
trống rỗ
empty phiên âm IPA là /ˈɛmpti/
empty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empty