Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trong phòng nghỉ
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
trong phòng nghỉ
in breakroom
(prep phrase)
Diễn Giải
trong phòng nghỉ
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
in breakroom
/ɪn breɪkruːm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
in breakroom
:
trong phòng nghỉ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in breakroom
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trong phòng nghỉ
Bản dịch liên quan
trong phòng nghỉ
trong phòng
in the room
(prep phrase)
phong phú trong
abound in
(v)(prep)
phong phú trong
abundant in
(adj)(prep)
rèm trong phòng
curtains in room
(n)
Phòng trống rỗng.
The room was vacant.
(exp)(syn.)
Phòng trống rỗng.
The room was empty.
(exp)(syn.)
sắp xếp trong phòng
room amenities
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout