Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trong phạm vi nào
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
trong phạm vi nào
inwiefern
(adv)
Dịch Việt sang Đức
trong phạm vi nào
nghĩa tiếng Đức là
inwiefern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
inwiefern
:
trong phạm vi nào
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inwiefern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trong phạm vi nào
Bản dịch liên quan
trong phạm vi nào
trong phạm vi của
Im Rahmen + G
trong phạm vi
so weit wie
(phr)
trong phạm vi của
Im Rahmen + G (od. von + D)
trong trường hợp vi phạm
im Falle eines Verstoßes
(m)
việc nướng bánh hoặc thực phẩm trong lò nướng
Backen
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout