trong lưu thông nghĩa tiếng Đức là im Umlauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Umlauf: trong lưu thông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
im Umlauf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trong lưu thông