Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trong chế độ ăn uống của anh ấy
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
trong chế độ ăn uống của anh ấy
in seiner Ernährung
(prep phrase)
Dịch Việt sang Đức
trong chế độ ăn uống của anh ấy
nghĩa tiếng Đức là
in seiner Ernährung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
in seiner Ernährung
:
trong chế độ ăn uống của anh ấy
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in seiner Ernährung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trong chế độ ăn uống của anh ấy
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout