trơn trượt nghĩa tiếng Anh là slickly
trơn trượt còn có các bản dịch khác là
glibby, glassy, slick, waveless, unruffled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slickly: trơn trượt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slickly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trơn trượt