trôi dạt nghĩa tiếng Đức là treiben
trôi dạt còn có các bản dịch khác là
abdriften, sich wälzen, treibend, driften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treiben: trôi dạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trôi dạt