Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trở nên tồi tệ hơn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
trở nên tồi tệ hơn
sich verschlechtern
(v)
Diễn Giải
trở nên tồi tệ hơn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
sich verschlechtern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sich verschlechtern
:
trở nên tồi tệ hơn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich verschlechtern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trở nên tồi tệ hơn
Bản dịch liên quan
trở nên tồi tệ hơn
Trở nên tồi tệ
sich verschlechtern
(vr)
trở nên tồi tệ
eitern
(v)
sự trở nên tồi tệ
Ausartung
(f)
Đêm trở nên càng ngày càng tối.
Die Nacht wurde immer dunkler.
Buổi tối trở nên dài hơn vào mùa hè.
Die Abende werden länger im Sommer.
(e.g.)
Tình bạn của chúng tôi trở nên lỏng lẻo
unsere Freundschaft hat sich lockert.
Những vụ kẹt xe kéo dài ngày càng trở nên tồi tệ
Dauerstaus werden sich verschlimmern
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout