trợ lý quầy bar nghĩa tiếng Anh là bar-back
/bɑːr-bæk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bar-back: trợ lý quầy bar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bar-back
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trợ lý quầy bar