trợ lý điện nghĩa tiếng Đức là Elektrikerhilfe
trợ lý điện còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Elektrikerhilfe: trợ lý điện
Mở Rộng