trò chơi darts nghĩa tiếng Đức là Dartspiel
trò chơi darts còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dartspiel: trò chơi darts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dartspiel