trinket nghĩa tiếng Việt là Cái móc treo áo
trinket còn có các bản dịch khác là
Xe được kéo theo, đồ trang sức nhỏ, đồ trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái móc treo áo