trình bày nghĩa tiếng Đức là präsentierend
trình bày còn có các bản dịch khác là
auslegen, vorweisen, darbieten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan präsentierend: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
präsentierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trình bày